Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Cost a fortune nghĩa là gì? Ý nghĩa, cách dùng và từ đồng nghĩa

Post Thumbnail

Để nói về một sản phẩm hay dịch vụ vô cùng đắt đỏ, trong Tiếng Anh có một cụm khá thú vị đó là Cost a fortune.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và các cụm từ đồng nghĩa với collocation này nhé.

1. Cost a fortune là gì?

Theo từ điển Cambridge, Cost a fortune collocation (cụm từ cố định) có nghĩa là rất đắt đỏ, tốn quá nhiều tiền (to cost a lot of money or too much money).

Idiom này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng thứ gì đó có giá quá cao so với khả năng chi trả hoặc kỳ vọng của ai đó. Các bạn lưu ý chia động từ Cost đúng ngữ pháp nhé.

Ví dụ:

  • Her wedding cost a fortune. (Đám cưới của cô ấy đã tốn rất nhiều tiền.)
  • This dress costs a fortune, but it's so beautiful! (Chiếc váy này rất đắt, nhưng nó thật đẹp!)
  • We can’t afford that car. It costs a fortune. (Chúng tôi không đủ tiền mua chiếc xe đó. Nó quá đắt.)
  • If you stay at that luxury resort, it will cost you a fortune. (Nếu bạn ở khu nghỉ dưỡng sang trọng đó, nó sẽ rất đắt.)
Cost a fortune nghĩa là gì?
Cost a fortune nghĩa là gì?

2. Cách dùng Cost a fortune trong Tiếng Anh

Cụm từ Cost a fortune thường được sử dụng trong các tình huống sau:

Khi nói về một sản phẩm xa xỉ hoặc dịch vụ đắt tiền

Ví dụ:

  • That designer handbag costs a fortune. (Chiếc túi hàng hiệu đó đắt kinh khủng)
  • Upgrading to first-class seats costs a fortune. (Nâng cấp lên ghế hạng nhất tốn cả gia tài.)

Khi phàn nàn hoặc than phiền về một khoản chi tiêu lớn

Ví dụ:

  • Sending my kids to private school costs a fortune. (Cho con học trường tư rất tốn kém.)
  • Renovating the house cost us a fortune. (Việc cải tạo ngôi nhà đã tiêu tốn của chúng tôi một khoản tiền lớn.)

Dùng trong câu hỏi về giá cả

Ví dụ:

  • Did your trip to Europe cost a fortune? (Chuyến đi châu Âu của bạn có tốn nhiều tiền không?)
  • Will studying abroad cost a fortune? (Học ở nước ngoài có tốn nhiều tiền không?)

3. Các cụm từ đồng nghĩa với Cost a fortune

Để trau dồi thêm vốn từ và linh hoạt hơn trong cách diễn đạt, các bạn cùng học thêm một số cụm từ đồng nghĩa với Cost a fortune nhé.

Cost a fortune synonyms
Cost a fortune synonyms
  • Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ, đắt cắt cổ

Ví dụ: That luxury car costs an arm and a leg, but it's amazing! (Dòng xe sang đó đắt khủng khiếp, nhưng nó thật tuyệt!)

  • Break the bank: Tốn rất nhiều tiền

Ví dụ: Staying in that five-star hotel will break the bank. (Lưu trú tại khách sạn 5 sao đó sẽ tốn cả gia tài.)

  • Cost the earth: Đắt không tưởng

Ví dụ: Designer clothes cost the earth these days. (Quần áo hàng hiệu ngày nay đắt không tưởng.)

  • Pay through the nose: Trả một khoản tiền lớn (thường là quá đắt so với giá trị thực tế)

Ví dụ: We paid through the nose for those concert tickets. (Chúng tôi đã trả một cái giá cắt cổ cho những tấm vé của buổi hòa nhạc đó.)

  • Cost a bomb: Cực kỳ đắt (thường dùng ở Anh)

Ví dụ: His new watch must have cost a bomb. (Chiếc đồng hồ mới của anh ấy chắc đắt lắm.)

  • Set someone back: Làm ai đó tốn rất nhiều tiền

Ví dụ: The new car set me back $50,000. (Chiếc xe mới làm tôi tốn 50,000 đô.)

4. Mẫu hội thoại thực tế với Cost a fortune

Dưới đây là 2 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu hơn cách ứng dụng cụm từ Cost a fortune vào giao tiếp.

Đoạn hội thoại 1: Tại một cửa hàng thời trang

Anna: That's such a beautiful dress! How much is it? (Chiếc váy đó đẹp quá! Nó giá bao nhiêu?)

Sarah: Oh, it costs a fortune. It's a limited edition designer piece. (Ôi, nó đắt lắm. Đây là một thiết kế giới hạn.)

Anna: Really? Can you tell me the exact price? (Thật sao? Bạn có thể cho mình biết giá chính xác không?)

Sarah: It's $2,000. I know it costs a fortune, but I've been saving up for it. (Nó giá 2,000 đô. Mình biết nó đắt lắm, nhưng mình đã tiết kiệm để mua nó.)

Anna: Wow, that's really expensive! But it would look perfect on you. (Chà, đắt thật! Nhưng nó sẽ rất hợp với bạn đấy.)

Đoạn hội thoại 2: Cuộc trò chuyện về chi phí du học

Tom: How's your plan for studying abroad going? (Kế hoạch du học của cậu thế nào rồi?)

Mike: Well, I'm worried because it's going to cost a fortune. (À, mình đang lo lắng vì nó sẽ tốn rất nhiều tiền.)

Tom: Have you looked into scholarships? (Cậu đã tìm hiểu về học bổng chưa?)

Mike: Yes, but even with a scholarship, the living expenses cost a fortune in Australia. (Rồi, nhưng ngay cả có học bổng thì chi phí sinh hoạt ở Úc vẫn rất đắt.)

Tom: Maybe you could get a part-time job there to help with expenses? (Có lẽ cậu có thể làm thêm ở đó để trang trải chi phí?)

5. Bài tập vận dụng Cost a fortune

Để nắm chắc cách dùng collocation Cost a fortune, các bạn hãy cùng làm bài tập sau nhé.

Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ Cost a fortune

  1. Việc sửa chữa chiếc xe này tốn của tôi rất nhiều tiền.

  2. Chiếc đồng hồ đó rất đắt bởi vì nó là phiên bản có giới hạn.

  3. Chi phí điều trị ở bệnh viện tư nhân rất đắt đỏ.

  4. Bạn có nghĩ rằng du lịch châu Âu tốn nhiều tiền không?

  5. Điện thoại iPhone mới nhất đắt kinh khủng.

  6. Tôi không thể mua căn hộ đó vì nó quá đắt.

  7. Giáo dục đại học ở Mỹ tốn rất nhiều tiền.

  8. Đám cưới của em gái tôi tốn rất nhiều tiền.

  9. Tiền thuê nhà ở trung tâm thành phố đắt không tưởng.

  10. Việc nuôi con cái ngày nay tốn rất nhiều tiền.

Đáp án (gợi ý)

  1. Repairing this car has cost me a fortune.

  2. That watch costs a fortune because it is a limited edition.

  3. Treatment at private hospitals costs a fortune.

  4. Do you think traveling in Europe costs a fortune?

  5. The latest iPhone costs a fortune.

  6. I can't buy that apartment because it costs a fortune.

  7. Higher education in the US costs a fortune.

  8. My sister's wedding cost a fortune.

  9. Rent in the city center costs a fortune.

  10. Raising children these days costs a fortune.

IELTS LangGo tin rằng qua bài học này, các bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng cụm từ Cost a fortune, đồng thời học thêm một số idiom và cụm từ đồng nghĩa.

Việc tìm hiểu các idiom hoặc collocation thú vị sẽ giúp bạn có thêm động lực học Tiếng Anh mỗi ngày. Vậy nên đừng bỏ qua các bài học mới từ website của LangGo nhé!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?