
Để nói về một sản phẩm hay dịch vụ vô cùng đắt đỏ, trong Tiếng Anh có một cụm khá thú vị đó là Cost a fortune.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cùng bạn tìm hiểu ý nghĩa, cách dùng và các cụm từ đồng nghĩa với collocation này nhé.
Theo từ điển Cambridge, Cost a fortune là collocation (cụm từ cố định) có nghĩa là rất đắt đỏ, tốn quá nhiều tiền (to cost a lot of money or too much money).
Idiom này thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng thứ gì đó có giá quá cao so với khả năng chi trả hoặc kỳ vọng của ai đó. Các bạn lưu ý chia động từ Cost đúng ngữ pháp nhé.
Ví dụ:
Cụm từ Cost a fortune thường được sử dụng trong các tình huống sau:
Ví dụ:
Ví dụ:
Ví dụ:
Để trau dồi thêm vốn từ và linh hoạt hơn trong cách diễn đạt, các bạn cùng học thêm một số cụm từ đồng nghĩa với Cost a fortune nhé.
Ví dụ: That luxury car costs an arm and a leg, but it's amazing! (Dòng xe sang đó đắt khủng khiếp, nhưng nó thật tuyệt!)
Ví dụ: Staying in that five-star hotel will break the bank. (Lưu trú tại khách sạn 5 sao đó sẽ tốn cả gia tài.)
Ví dụ: Designer clothes cost the earth these days. (Quần áo hàng hiệu ngày nay đắt không tưởng.)
Ví dụ: We paid through the nose for those concert tickets. (Chúng tôi đã trả một cái giá cắt cổ cho những tấm vé của buổi hòa nhạc đó.)
Ví dụ: His new watch must have cost a bomb. (Chiếc đồng hồ mới của anh ấy chắc đắt lắm.)
Ví dụ: The new car set me back $50,000. (Chiếc xe mới làm tôi tốn 50,000 đô.)
Dưới đây là 2 đoạn hội thoại giúp bạn hiểu hơn cách ứng dụng cụm từ Cost a fortune vào giao tiếp.
Anna: That's such a beautiful dress! How much is it? (Chiếc váy đó đẹp quá! Nó giá bao nhiêu?)
Sarah: Oh, it costs a fortune. It's a limited edition designer piece. (Ôi, nó đắt lắm. Đây là một thiết kế giới hạn.)
Anna: Really? Can you tell me the exact price? (Thật sao? Bạn có thể cho mình biết giá chính xác không?)
Sarah: It's $2,000. I know it costs a fortune, but I've been saving up for it. (Nó giá 2,000 đô. Mình biết nó đắt lắm, nhưng mình đã tiết kiệm để mua nó.)
Anna: Wow, that's really expensive! But it would look perfect on you. (Chà, đắt thật! Nhưng nó sẽ rất hợp với bạn đấy.)
Tom: How's your plan for studying abroad going? (Kế hoạch du học của cậu thế nào rồi?)
Mike: Well, I'm worried because it's going to cost a fortune. (À, mình đang lo lắng vì nó sẽ tốn rất nhiều tiền.)
Tom: Have you looked into scholarships? (Cậu đã tìm hiểu về học bổng chưa?)
Mike: Yes, but even with a scholarship, the living expenses cost a fortune in Australia. (Rồi, nhưng ngay cả có học bổng thì chi phí sinh hoạt ở Úc vẫn rất đắt.)
Tom: Maybe you could get a part-time job there to help with expenses? (Có lẽ cậu có thể làm thêm ở đó để trang trải chi phí?)
Để nắm chắc cách dùng collocation Cost a fortune, các bạn hãy cùng làm bài tập sau nhé.
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cụm từ Cost a fortune
Việc sửa chữa chiếc xe này tốn của tôi rất nhiều tiền.
Chiếc đồng hồ đó rất đắt bởi vì nó là phiên bản có giới hạn.
Chi phí điều trị ở bệnh viện tư nhân rất đắt đỏ.
Bạn có nghĩ rằng du lịch châu Âu tốn nhiều tiền không?
Điện thoại iPhone mới nhất đắt kinh khủng.
Tôi không thể mua căn hộ đó vì nó quá đắt.
Giáo dục đại học ở Mỹ tốn rất nhiều tiền.
Đám cưới của em gái tôi tốn rất nhiều tiền.
Tiền thuê nhà ở trung tâm thành phố đắt không tưởng.
Việc nuôi con cái ngày nay tốn rất nhiều tiền.
Đáp án (gợi ý)
Repairing this car has cost me a fortune.
That watch costs a fortune because it is a limited edition.
Treatment at private hospitals costs a fortune.
Do you think traveling in Europe costs a fortune?
The latest iPhone costs a fortune.
I can't buy that apartment because it costs a fortune.
Higher education in the US costs a fortune.
My sister's wedding cost a fortune.
Rent in the city center costs a fortune.
Raising children these days costs a fortune.
IELTS LangGo tin rằng qua bài học này, các bạn đã hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng cụm từ Cost a fortune, đồng thời học thêm một số idiom và cụm từ đồng nghĩa.
Việc tìm hiểu các idiom hoặc collocation thú vị sẽ giúp bạn có thêm động lực học Tiếng Anh mỗi ngày. Vậy nên đừng bỏ qua các bài học mới từ website của LangGo nhé!
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ